See cách in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Phải có cách tiến hành hợp lí." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 14 ] ], "text": "Không còn cách nào nữa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách điệu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Cung cách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 10 ] ], "text": "Phong cách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Phương cách." } ], "glosses": [ "Lối, phương thức diễn ra một hoạt động." ], "id": "vi-cách-vi-noun-5KJ3VMyv" }, { "glosses": [ "Phạm trù ngữ pháp liên quan đến hình thức biến dạng của các từ loại trong một số ngôn ngữ." ], "id": "vi-cách-vi-noun-Av-u8OSm" }, { "glosses": [ "Cách." ], "id": "vi-cách-vi-noun-iBK~r2TA" } ], "sounds": [ { "ipa": "kajk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰t˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kat˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cách" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Hai làng cách nhau một con sông ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Hai nhà cách nhau một bức trường." } ], "glosses": [ "Ngăn, tách ra hai bên bằng một vật hoặc khoảng trống, làm cho không tiếp liền nhau." ], "id": "vi-cách-vi-verb-2jpRcfgI" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách âm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách điện." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách nhiệt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách thuỷ." } ], "glosses": [ "Không để âm, điện, nhiệt... truyền qua." ], "id": "vi-cách-vi-verb-LM~JM1EM" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Rơi đánh cách một cái." } ], "glosses": [ "Có âm thanh như tiếng hai vật đụng vào nhau." ], "id": "vi-cách-vi-verb-0YBPujyZ" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 34, 38 ] ], "text": "Nhận chức chưa được bao lâu đã bị cách." } ], "glosses": [ "Cách chức, nói tắt." ], "id": "vi-cách-vi-verb-lsKa2VST" } ], "sounds": [ { "ipa": "kajk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰t˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kat˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cách" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Phải có cách tiến hành hợp lí." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 14 ] ], "text": "Không còn cách nào nữa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách điệu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Cung cách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 10 ] ], "text": "Phong cách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Phương cách." } ], "glosses": [ "Lối, phương thức diễn ra một hoạt động." ] }, { "glosses": [ "Phạm trù ngữ pháp liên quan đến hình thức biến dạng của các từ loại trong một số ngôn ngữ." ] }, { "glosses": [ "Cách." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kajk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰t˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kat˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cách" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Hai làng cách nhau một con sông ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Hai nhà cách nhau một bức trường." } ], "glosses": [ "Ngăn, tách ra hai bên bằng một vật hoặc khoảng trống, làm cho không tiếp liền nhau." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách âm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách điện." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách nhiệt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cách thuỷ." } ], "glosses": [ "Không để âm, điện, nhiệt... truyền qua." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Rơi đánh cách một cái." } ], "glosses": [ "Có âm thanh như tiếng hai vật đụng vào nhau." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 34, 38 ] ], "text": "Nhận chức chưa được bao lâu đã bị cách." } ], "glosses": [ "Cách chức, nói tắt." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kajk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰t˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kat˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cách" }
Download raw JSONL data for cách meaning in Tiếng Việt (2.7kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "cách" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cách", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cách" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cách", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.